Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəɱ.fət/

Danh từ sửa

comfit /ˈkəɱ.fət/

  1. Kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê.
  2. (Số nhiều) Quả ngào đường, mứt quả.

Tham khảo sửa