combustible
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kəm.ˈbəs.tə.bəl/
Tính từ sửa
combustible /kəm.ˈbəs.tə.bəl/
Danh từ sửa
combustible /kəm.ˈbəs.tə.bəl/
Tham khảo sửa
- "combustible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.bys.tibl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | combustible /kɔ̃.bys.tibl/ |
combustible /kɔ̃.bys.tibl/ |
Giống cái | combustible /kɔ̃.bys.tibl/ |
combustible /kɔ̃.bys.tibl/ |
combustible /kɔ̃.bys.tibl/
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
combustible /kɔ̃.bys.tibl/ |
combustibles /kɔ̃.bys.tibl/ |
combustible gđ /kɔ̃.bys.tibl/
Tham khảo sửa
- "combustible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)