Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.lɜ.ːiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

colouring

  1. Phân từ hiện tại của colour

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

colouring /ˈkə.lɜ.ːiɳ/

  1. Màu (mặt, tóc, mắt).
  2. Thuốc màu, phẩm màu.
  3. Cách dùng màu, cách tô màu.
  4. Bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong).
  5. (Sinh vật học) Màu bảo vệ.

Tham khảo sửa