colossalement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.lɔ.sal.mɑ̃/
Phó từ sửa
colossalement /kɔ.lɔ.sal.mɑ̃/
- Khổng lồ.
- Colossalement riche — giàu khổng lồ, giàu sụ
Tham khảo sửa
- "colossalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)