Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ.ni/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
colonie
/kɔ.lɔ.ni/
colonies
/kɔ.lɔ.ni/

colonie gc /kɔ.lɔ.ni/

  1. Thuộc địa.
  2. Dân di thực.
  3. Khu di dân, khu kiều dân.
    Colonie francaise de New York — khu kiều dân Pháp ở Nui-oóc
  4. Trại.
    Colonie de vacances — trại hè
  5. Tập đoàn.
    Colonie de peintres — tập đoàn họa sĩ
    colonie de coraux — (động vật học) tập đoàn san hô
  6. (Vi sinh vật học) Khuẩn lạc.

Tham khảo sửa