Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.lə.kwi/

Danh từ sửa

colloquy /ˈkɑː.lə.kwi/

  1. Cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm.
    to engage in a colloquy wirh — nói chuyện với; hội đàm với

Tham khảo sửa