Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈlɪ.ni.ɜː/

Tính từ sửa

collinear (so sánh hơn more collinear, so sánh nhất most collinear) /kə.ˈlɪ.ni.ɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cộng tuyến (ăngten).
  2. (Hình học) Cùng nằm trên một đường thẳng.

Tham khảo sửa