Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɛk.te/

Ngoại động từ sửa

collecter ngoại động từ /kɔ.lɛk.te/

  1. Thu thập.
  2. Quyên góp (tiền).

Tham khảo sửa