collapsible
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
collapsible
- Có thể gập lại, xếp lại được.
- a collapsible chair — ghế gấp
- a collapsible gate — cửa sắt xếp hẹp được
Tham khảo sửa
- "collapsible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collapsible