Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɑ̃t/

Danh từ sửa

collante gc /kɔ.lɑ̃t/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Giấy gọi thi.

Tham khảo sửa