Tiếng Anh sửa

 
colander

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.lən.dɜː/

Danh từ sửa

colander /ˈkɑː.lən.dɜː/

  1. Cái chao (dụng cụ nhà bếp).

Tham khảo sửa