coléoptère
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coléoptère /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/ |
coléoptères /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/ |
coléoptère gđ /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coléoptère /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/ |
coléoptères /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/ |
Giống cái | coléoptère /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/ |
coléoptères /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/ |
coléoptère /kɔ.le.ɔp.tɛʁ/
- (Động vật học) (có) cánh cứng.
- Insecte coléoptère — sâu bọ cánh cứng
Tham khảo sửa
- "coléoptère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)