Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkoʊ.ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/

Tính từ sửa

coincidental /ˌkoʊ.ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/

  1. Trùng khớp ((cũng) coincident).
  2. Trùng khớp ngẫu nhiên.

Tham khảo sửa