coincidental
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkoʊ.ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/
Tính từ sửa
coincidental /ˌkoʊ.ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/
- Trùng khớp ((cũng) coincident).
- Trùng khớp ngẫu nhiên.
Tham khảo sửa
- "coincidental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)