coincidence
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /koʊ.ˈɪnt.sə.dənts/
Hoa Kỳ | [koʊ.ˈɪnt.sə.dənts] |
Danh từ sửa
coincidence /koʊ.ˈɪnt.sə.dənts/
Tham khảo sửa
- "coincidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [koʊ.ˈɪnt.sə.dənts] |
coincidence /koʊ.ˈɪnt.sə.dənts/