Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔɪn ˈslɑːt/

Danh từ sửa

coin slot /ˈkɔɪn ˈslɑːt/

  1. (Tech) Khe bỏ tiền (cắc).

Tham khảo sửa