Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /koʊ.ˈhi.sɪv.li/

Phó từ sửa

cohesively /koʊ.ˈhi.sɪv.li/

  1. Gắn bó, liên kết.

Tham khảo sửa