Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔ.fən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

coffin /ˈkɔ.fən/

  1. Áo quan, quan tài.
  2. (Hàng hải) Tàu ọp ẹp.
  3. Móng (ngựa).

Thành ngữ sửa

  • to drive a nail into one's coffin: Làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ... ).

Ngoại động từ sửa

coffin ngoại động từ /ˈkɔ.fən/

  1. Cho vào áo quan, cho vào quan tài.
  2. Cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.fɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coffin
/kɔ.fɛ̃/
coffin
/kɔ.fɛ̃/

coffin /kɔ.fɛ̃/

  1. Ống đá mài (của người cắt cỏ... ).

Tham khảo sửa