cofferdam
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔ.fɜː.ˈdæm/
Danh từ sửa
cofferdam (số nhiều cofferdams) /ˈkɔ.fɜː.ˈdæm/
- Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
- (Hàng hải) Phần rỗng trên tàu có vai trò đệm hai lầu hay vách ngăn.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "cofferdam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)