Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /koʊ.ˈɜːs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

coerce ngoại động từ /koʊ.ˈɜːs/

  1. Buộc, ép, ép buộc.
    to coerce into obedience — ép phải vâng lời

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa