Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkoʊ.ˈdɑː.mə.nənt/

Tính từ sửa

codominant /ˌkoʊ.ˈdɑː.mə.nənt/

  1. Đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế.

Tham khảo sửa