Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.dʒɜː/

Danh từ sửa

codger /ˈkɑː.dʒɜː/

  1. (Thực vật học) Người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm.

Tham khảo sửa