Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌdɛks/

Danh từ sửa

codex số nhiều codices /ˈkoʊ.ˌdɛks/

  1. Sách chép tay (kinh thánh... ).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bộ luật.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.dɛks/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
codex
/kɔ.dɛks/
codex
/kɔ.dɛks/

codex /kɔ.dɛks/

  1. Dược điển.

Tham khảo sửa