Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.kɔ.ʁi.kɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cocorico
/kɔ.kɔ.ʁi.kɔ/
cocoricos
/kɔ.kɔ.ʁi.kɔ/

cocorico /kɔ.kɔ.ʁi.kɔ/

  1. Tiếng gáy o o (của gà trống).

Tham khảo sửa