Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌkoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cocoa (cocoa) /ˈkoʊ.ˌkoʊ/

  1. (Thực vật học) Cây dừa.
  2. Quả dừa.

Danh từ sửa

cocoa /ˈkoʊ.ˌkoʊ/

  1. Bột cacao.
  2. Nước cacao.
  3. Màu cacao.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa