Tiếng Anh sửa

 
cockscomb

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːks.ˌkoʊm/

Danh từ sửa

cockscomb /ˈkɑːks.ˌkoʊm/

  1. Mào gà.
  2. (Thực vật học) Cây mào gà.
  3. Người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây.

Tham khảo sửa