Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.ki.nəs/

Danh từ sửa

cockiness /ˈkɑː.ki.nəs/

  1. Tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo.

Tham khảo sửa