cockchafer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːk.ˌtʃeɪ.fɜː/
Danh từ sửa
cockchafer /ˈkɑːk.ˌtʃeɪ.fɜː/
- (Động vật học) Con bọ da.
Tham khảo sửa
- "cockchafer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cockchafer /ˈkɑːk.ˌtʃeɪ.fɜː/