Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːk.ˈhɔrs/

Danh từ sửa

cock-horse /ˈkɑːk.ˈhɔrs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngựa gỗ (trẻ con chơi).

Phó từ sửa

cock-horse /ˈkɑːk.ˈhɔrs/

  1. Cưỡi lên.

Tham khảo sửa