cochonnet
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.ʃɔ.nɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cochonnet /kɔ.ʃɔ.nɛ/ |
cochonnets /kɔ.ʃɔ.nɛ/ |
cochonnet gđ /kɔ.ʃɔ.nɛ/
Tham khảo sửa
- "cochonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cochonnet /kɔ.ʃɔ.nɛ/ |
cochonnets /kɔ.ʃɔ.nɛ/ |
cochonnet gđ /kɔ.ʃɔ.nɛ/