cochenille
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔʃ.nij/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cochenille /kɔʃ.nij/ |
cochenilles /kɔʃ.nil/ |
cochenille gc /kɔʃ.nij/
- (Động vật học) Rệp son, sâu yên chi.
Tham khảo sửa
- "cochenille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)