cobra
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkoʊ.brə/
Danh từ sửa
cobra /ˈkoʊ.brə/
- (Động vật học) Rắn mang bành.
Tham khảo sửa
- "cobra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.bʁa/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cobra /kɔ.bʁa/ |
cobras /kɔ.bʁa/ |
cobra gđ /kɔ.bʁa/
- (Động vật học) Rắn mang bành.
Tham khảo sửa
- "cobra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)