Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cobaye
/kɔ.baj/
cobayes
/kɔ.baj/

cobaye /kɔ.baj/

  1. (Động vật học) Chuột lang.
  2. (Thân mật) Vật thí nghiệm.
    Servir de cobaye — làm vật thí nghiệm

Tham khảo sửa