Tiếng Anh sửa

 
cobalamin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /koʊ.ˈbæ.lə.mən/

Danh từ sửa

cobalamin /koʊ.ˈbæ.lə.mən/

  1. Cũng cobalamine.
  2. (Hoá học) Côbalamin.

Tham khảo sửa