Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊt.ˌræk/

Danh từ sửa

coatrack /ˈkoʊt.ˌræk/

  1. Giá đứng nhiều móc để ngoắc áo.

Tham khảo sửa