Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkləs.tɜ.ːiɳ/

Danh từ sửa

clustering /ˈkləs.tɜ.ːiɳ/

  1. (Tech) Xếp nhóm.

Tham khảo sửa