cluster
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkləs.tɜː/
Danh từ sửa
cluster /ˈkləs.tɜː/
- Đám, bó, cụm; đàn, bầy.
- a cluster of people — đám người
- a cluster of flowers — bó hoa
- a cluster of bees — đàn ong
- a cluster of bananas — nải chuối
Nội động từ sửa
cluster nội động từ /ˈkləs.tɜː/
- Mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả).
- Tụ họp lại, tụm lại.
- children cluster round mother — con cái tụm lại quanh mẹ
Ngoại động từ sửa
cluster ngoại động từ /ˈkləs.tɜː/
Tham khảo sửa
- "cluster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)