Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkləmp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

clump /ˈkləmp/

  1. Lùm, bụi (cây).
  2. Cục, hòn (đất).
  3. Khúc (gỗ).
  4. Tiếng bước nặng nề.
  5. Miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole).

Ngoại động từ sửa

clump ngoại động từ /ˈkləmp/

  1. Trồng (cây) thành bụi.
  2. Kết thành khối; kết thành cục.
  3. Đóng miếng da phủ gót (vào gót giày).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa