Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɑʊ.nɪʃ.nəs/

Danh từ sửa

clownishness /ˈklɑʊ.nɪʃ.nəs/

  1. Tính hề.
  2. Sự vụng về, sự quê kệch.
  3. Tính thô lỗ; tính mất dạy.

Tham khảo sửa