Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkloʊ.vɜː/

Danh từ sửa

clover /ˈkloʊ.vɜː/

  1. (Thực vật học) Cỏ ba lá.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa