Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɑʊt/

Danh từ sửa

clout /ˈklɑʊt/

  1. Mảnh vải (để vá).
  2. Khăn lau, giẻ lau.
  3. Cái tát.
  4. sắt (đóng ở gót giày).
  5. Ảnh hưởng, Tầm ảnh hưởng
  6. Đinh đầu to ((cũng) clout nail).
  7. Cổ đích (để bắn cung).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

clout ngoại động từ /ˈklɑʊt/

  1. Vả lại.
  2. Tát.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa