Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkloʊ.ðiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

clothing

  1. Phân từ hiện tại của clothe

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

clothing /ˈkloʊ.ðiɳ/

  1. Quần áo, y phục.
    summer clothing — quần áo mùa hè

Tham khảo sửa