Tiếng Anh sửa

 
clog

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɑːɡ/

Danh từ sửa

clog /ˈklɑːɡ/

  1. Cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy).
  2. Sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại.
  3. Chiếc guốc.

Ngoại động từ sửa

clog ngoại động từ /ˈklɑːɡ/

  1. Còng chân (ngựa).
  2. Cản trở; làm trở ngại.
  3. Bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc.
    the pipe was clogged with dirt — ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

clog nội động từ /ˈklɑːɡ/

  1. Bị bít lại, bị kẹt, bị tắc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa