clochette
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /klɔ.ʃɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clochette /klɔ.ʃɛt/ |
clochettes /klɔ.ʃɛt/ |
clochette gc /klɔ.ʃɛt/
Tham khảo sửa
- "clochette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clochette /klɔ.ʃɛt/ |
clochettes /klɔ.ʃɛt/ |
clochette gc /klɔ.ʃɛt/