Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cloaque
/klɔ.ak/
cloaques
/klɔ.ak/

cloaque /klɔ.ak/

  1. Hố nước bẩn.
  2. Nơi ô uế.
  3. (Động vật học) Lỗ huyệt.

Tham khảo sửa