Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɪŋ/

Nội động từ sửa

cling nội động từ clung /ˈklɪŋ/

  1. Bám vào, dính sát vào, níu lấy.
    wet clothes cling to the body — quần áo ướt dính sát vào người
    clinging dress — quần áo bó sát vào người
  2. (Nghĩa bóng) Bám lấy; trung thành (với); giữ mãi.
    to cling to one's friend — trung thành với bạn
    to cling to one's habit — giữ mãi một thói quen
    to cling to an idea — giữ một ý kiến

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa