cling
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈklɪŋ/
Nội động từ sửa
cling nội động từ clung /ˈklɪŋ/
- Bám vào, dính sát vào, níu lấy.
- wet clothes cling to the body — quần áo ướt dính sát vào người
- clinging dress — quần áo bó sát vào người
- (Nghĩa bóng) Bám lấy; trung thành (với); giữ mãi.
- to cling to one's friend — trung thành với bạn
- to cling to one's habit — giữ mãi một thói quen
- to cling to an idea — giữ một ý kiến
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "cling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)