Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
climatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/klɑɪ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửa
climatic
/klɑɪ.ˈmæ.tɪk/
(
Thuộc
)
Khí hậu
, (thuộc)
thời tiết
.
climatic
conditions
— điều kiện khí hậu
Tham khảo
sửa
"
climatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)