Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɛ.vɜː.li/

Phó từ sửa

cleverly /ˈklɛ.vɜː.li/

  1. Khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan.

Tham khảo sửa