Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklin.ˈəp/

Danh từ sửa

clean-up /ˈklin.ˈəp/

  1. Sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự vớ bở
  3. món lãi to.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)