classify
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ sửa
classify ngoại động từ /ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/
Chia động từ sửa
classify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "classify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)