Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

clam /ˈklæm/

  1. (Động vật học) Con trai (Bắc-Mỹ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người kín đáo
  3. người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống độc.
  4. (Từ lóng) Một đô-la.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

clam nội động từ /ˈklæm/

  1. Bắt trai .
  2. Dính chặt, bám chặt.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) câm như hến.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
clam
/klam/
clams
/klam/

clam /klam/

  1. (Động vật học) Hến biển.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)